VN520


              

百万

Phiên âm : bǎi wàn.

Hán Việt : bách vạn.

Thuần Việt : trăm vạn; một triệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trăm vạn; một triệu
一百个万;一千个千,实数
虚指,言数量极多


Xem tất cả...